달력 [-曆] {a calendar} lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm (của trường đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...), ghi vào lịch, ghi vào danh sách, sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian
{an almanac} niên lịch, niên giám
ㆍ 걸어 놓는[매일 찢어 내는] 달력 a wall[daily pad] calendar
ㆍ 달력을 넘겨보다 consult[refer to] the calendar
ㆍ 달력으로는 벌써 여름이다 Officially[According to the calendar], it is already summer