Từ điền Hàn Việt
Toggle navigation
English Idioms
Từ điển Nhật Việt
Nghĩa của 달리아
Nghĩa là gì
:
달리아
달리아 『植』 {a dahlia} (thực vật học) cây thược dược, (thông tục) điều không thể có được; vật không thể có được
Học thêm
달려들텐데
달려듦
달려듭니까
달려듭니다
달려듭시다
달력
달로켓
달리기
달리아
달마
달맞이
달맞이꽃
달무리
달문
달밤
달변
달빛
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 달리아
Học thêm
일본어-한국어 사전
Từ điển Nhật Việt
Japanese English Dictionary
Korean English Dictionary
Từ điển Hàn Việt
Learn Vietnamese
Từ đồng nghĩa
Music ♫
Copyright:
Alien Dictionary
© | Designed by
Expert Customize