닿다1 [접하다] {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng, (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá), (âm nhạc) lối bấm phím, (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử, sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn), đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, (hàng hải) cặp, ghé (bến...), (từ lóng) gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau, (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...), (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang, (hàng không) hạ cánh, vẽ phác, phác hoạ, cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại), vẽ phác, phác hoạ, bắn, nổ, xả, nhả (đạn), gây ra, phát động (phong trào phản đối...), bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến, tô, sửa qua, quất roi vào (ngựa...), nhuốm, đượm, ngụ
come in[into]
contact[touch] with
{be close to}
get to[at]
{attain to}
ㆍ 무엇인가가 발에 닿았다 {Something touched my foot}
/ {I felt something touch my foot}
ㆍ 우리가 서로 맞스쳤을 때 그의 팔이 나의 팔에 닿았다 {His arm brushed against mine when we passed each other}
ㆍ 나는 환자의 손이 닿는 곳에 라디오를 놓았다 {I put the radio within reach of the sick man}
ㆍ 그는 키가 얼마나 큰지 거의 천장에 닿을 정도이다 He is so tall that his head almost reaches[touches] the ceiling
ㆍ 그의 머리카락은 어깨에 닿아 늘어져 있다 {His hair hangs down to his shoulders}
ㆍ 그녀의 목소리는 멀리까지 닿는다 {Her voice carries a long way}
ㆍ 눈길이 가 닿는 데까지 온통 모래밭이었다 As far as the eye could see, there was nothing but a sandy beach
ㆍ 닻이 해저에 닿았다 {The anchor touched bottom}
ㆍ 혼잡한 열차 속에서 누군가의 젖은 우산이 내 등에 닿았다 Somebody's wet umbrella touched my back in the crowded train
2 [도착하다] {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng (đất...), khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt), (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền), (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới, với tay, với lấy, đến, tới
arrive at[in / on]
{get to}
ㆍ 무사히 닿다 arrive in safety / (물건이) arrive in good condition[order]
ㆍ 기차가 정거장에 닿았다 {The train arrived at the station}
ㆍ 배가 목적지에 닿았다 {The ship reached its destination}
ㆍ 짐이 닿았느냐 Has the baggage turned up?ㆍ 8월 4일자의 당신 편지가 어제 닿았습니다 Your letter of August 4[<英> 4 August] reached me yesterday
/ I received your letter of August 4 yesterday
ㆍ 그녀가 외출한 후에 그 전갈이 닿았다[왔다] The message arrived[come] after she had left
3 (연줄이) have a pull
have contacts[connections]
get in touch
ㆍ 서울 시장하고 줄이 닿다 {have a pull with the Mayor of Seoul}
ㆍ 그 회사와는 줄이 닿는다 I've got a pull with that company
4 (이치에) {hold good}
{hold water}
be consistent with
{hang together}
ㆍ 조리가 닿는[닿지 않는] 발언 a logical[an illogical] statement
ㆍ 이치에 닿다 stand to[accord with] reason
ㆍ 방금 네가 한 말은 이치에 닿지 않는다 What you've just said is unreasonable
ㆍ 그의 설교는 가슴에 와 닿았다 {His sermon came home to my heart}