대기 [大氣] [지구를 둘러싸고 있는 공기] {the atmosphere} quyển khí, không khí (nghĩa đen) & bóng, Atmôfe (đơn vị)
[공기] {the air} không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ, (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây, mất công vô ích, luống công, (xem) castle, (xem) change, (xem) clear, quyền bá chủ trên không, tan vào không khí, tan biến đi, mất công vô ích, luống công, (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra, cắt đứt quan hệ với ai, mất tự chủ, mất bình tĩnh, vẻ hối lỗi, vẻ tiu nghỉu, hão huyền, viển vông, ở đâu đâu, lan đi, lan khắp (tin đồn...), để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì, (xem) blue, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô, (xem) saw, lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...), dạo mát, hóng gió, (hàng không) cất cánh, bay lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải, (xem) tread, hóng gió, phơi gió, phơi, làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió, phô bày, phô trương, bộc lộ, thổ lộ
ㆍ 대기의 atmospheric(al)
ㆍ 요즘 대기가 불안정하다 {Atmospheric conditions have been unsettled for several days}
▷ 대기 관측 {aeroscopy}
▷ 대기계 [-計] {an aethrioscope}
▷ 대기론 {aerology} (vật lý) môn quyển khí, (khí tượng) môn khí tượng cao không
▷ 대기 정력학 [-靜力學] {derostatics}
▷ 대기지 [-誌] {aerography} môn nghiên cứu không khí và khí quyển
▷ 대기차 [-差] {astronomical refraction}
대기 [大器] [큰 그릇] {a large vessel}
[인재] a man of capacity[talent]
a great man[talent]
{a genius} (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La,mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, (số nhiều genii) thần
{a man of great caliber}
▷ 대기 만성 Great talents mature late[are slow in maturing]
ㆍ 대기 만성형의 사람들 late-bloomers[-developers]
대기 [待機] {watching and waiting for a chance}
{standing by}
ㆍ 경찰에 대기 명령을 내리다 {alert the police}
ㆍ 대기 상태에 있다 be standing by ready / be on alert status(함대·공군 등이)
ㆍ 대기 태세를 취하다 assume a posture of standing by / assume a watch-and-wait attitude
ㆍ 이 근방에 택시의 대기 장소가 있습니까 Is there a taxi stand near here?ㆍ 대기하다 stand ready
{hold oneself in readiness}
{stand by}
{be on standby}
be[wait] on call
{wait for an opportunity}
{be on the waiting list}
ㆍ 자택에서 대기하다 {stand by at home}
ㆍ 구조대가 대기하고 있다 The rescue party is waiting[standing by] for a chance to help
ㆍ 고속도로 순찰대가 상시 대기하고 있다 {The highway patrol is on constant alert}
ㆍ 심부름꾼이 옆방에서 대기하고 있다 {The messenger is waiting in the next room}
ㆍ 택시를 대기시켜 놓았습니다 {I have a taxi waiting for you}
ㆍ 병원에서 오래도록 대기하고 있어야 했다 {I was kept waiting for a long time at the hospital}
ㆍ 보도진이 대기하고 있었다 The reporters were waiting[lying in wait] for him
▷ 대기 기간 {waiting period}
▷ 대기료 {the fee for the waiting time}
▷ 대기 발령 {an order of placement on a waiting list}
▷ 대기 시간 {waiting time}
▷ 대기실 {a waiting room}
{an antechamber} phòng ngoài
{an anteroom} phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn hoặc quan trọng hơn; phòng chờ