대사관 [大使館] {an embassy} chức đại sứ, hàm đại sứ; toà đại sứ; đại sứ và cán bộ nhân viên (ở toà đại sứ), sứ mệnh
ㆍ 미국[영국] 대사관 the American[British] Embassy
ㆍ 주미 한국 대사관 {the Korean Embassy at Washington}
ㆍ 대사관을 설치하다 post an embassy
▷ 대사관 사무국 {a chancellery} chức thủ tướng (áo, Đức); phủ thủ tướng (áo, Đức), văn phòng đại sứ, văn phòng lãnh sự
{a chancellory} (như) chancellery
{a chancery} toà đại pháp Anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công lý, (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp), (thể dục,thể thao) ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống đỡ được (quyền Anh), ở tình trạng khó khăn, lúng túng
▷ 대사관 서기관 {a secretary of an embassy}
▷ 대사관원 (a member of) the embassy staff
ㆍ 김씨는 대사관원이다 {Mr} vt của mister
{Kim is on the embassy staff}
▷ 대사관 참사관 {a councillor of an embassy}
▷ 대사관 해군[육군] 무관 a naval[a military / an army] attache to an embassy