Từ điền Hàn Việt
Toggle navigation
English Idioms
Từ điển Nhật Việt
Nghĩa của 덧대었을지라도
Nghĩa là gì
:
덧대었을지라도
덧대다 put[attach / place] over[upon / on top of] another
add[join]
ㆍ 판자에 판자를 덧대다 {put a board on top of another}
Học thêm
덧대었습니다
덧대었어
덧대었어요
덧대었을거야
덧대었을거예요
덧대었을겁니다
덧대었을까
덧대었을까요
덧대었을지라도
덧대었을텐데
덧대었지만
덧대요
덧대자
덧대자고
덧대지
덧대지마
덧대지마세요
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 덧대었을지라도
Học thêm
일본어-한국어 사전
Từ điển Nhật Việt
Japanese English Dictionary
Korean English Dictionary
Từ điển Hàn Việt
Learn Vietnamese
Từ đồng nghĩa
Music ♫
Copyright:
Alien Dictionary
© | Designed by
Expert Customize