{return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại (của tiếng), (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt), (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match), (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm), sự để lại chỗ cũ, (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà), (điện học) dây về, đường về, ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi), việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử, (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh), (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng), đáp lại (một sự thăm hỏi), trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên (án), khai báo (hàng tồn kho), bầu (đại biểu) vào quốc hội, (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)
ㆍ 돌아올 때에 on one's return / as one returns
ㆍ 학교에서 돌아오는 길에 on one's way home from school
ㆍ 제자리로 돌아오다 return to one's seat
ㆍ 늦게 돌아오다 {be late in coming home}
ㆍ 외국에서 돌아오다 return from abroad[from a foreign country]
ㆍ 오늘은 여느 때보다 일찍 돌아오겠습니다 I'll be[come] back earlier than usual today
ㆍ 극장에서 걸어서[차로] 돌아왔다 I walked[drove] home from the theater
ㆍ 돌아오는 길에 서점에 들렀다 {I dropped in at a bookstore on my way home}
ㆍ 그는 미국으로 가서 다시는 돌아오지 않았다 {He went to America never to return}
ㆍ 돌아오는 길을 잃었다 {I lost my way back}
ㆍ 9회 초에 두 사람이 돌아와서 동점이 되었다 In the top half of the ninth inning two runners came home[scored] to tie the game
ㆍ 우리에게 운이 돌아온 모양이다 {Our luck seems to have taken a turn for the better}
2 [차례·때가 닥치다] {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại (của tiếng), (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt), (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match), (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm), sự để lại chỗ cũ, (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà), (điện học) dây về, đường về, ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi), việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử, (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh), (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng), đáp lại (một sự thăm hỏi), trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên (án), khai báo (hàng tồn kho), bầu (đại biểu) vào quốc hội, (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)
{come round}
{come again}
ㆍ 차례가 돌아오다 one's turn comes (round)
ㆍ 마침내 그의 차례가 돌아왔다 At last his turn came (round)
3 [우회하다] come the round about way
{make a detour}
ㆍ 일부러 돌아오다 {make a deliberate detour}
ㆍ 뒷문으로 돌아와 주십시오 {Step around to the back door}
4 (결과 등이) fall (up)on
{be imposed on}
{be brought}
ㆍ 책임이 돌아오다 a responsibility falls on one's shoulders
ㆍ 부담은 모두 내게 돌아왔다 {I must bear all the expenses}
5 [회복되다] return
{recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại (một điều sai lầm), khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại, hết khỏi (trở lại trạng thái cũ), lên lại (giá cả), (pháp lý) được bồi thường, (thể dục,thể thao) thủ thế lại (đánh kiếm...), (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm...)
revert
ㆍ 정상으로 돌아오다 return to normal(cy)
ㆍ 제 정신이 돌아오다 come to (oneself) / recover one's senses
6 [배당되다] fall
be allotted[apportioned]
ㆍ 나에게는 이것밖에 돌아오지 않았다 {This much has fallen to my lot}