돌출 [突出] [쑥 내밂] {projection} sự phóng ra, sự bắn ra, (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, (điện ảnh) sự chiếu phim, sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
{protrusion} sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
[두드러짐] {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
jutting[popping] out
ㆍ 돌출하다 {project} kế hoạch, đề án, dự án, công trình (nghiên cứu), công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, (toán học) chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
{protrude} kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra, (từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu, thò ra, nhô ra, lồi ra
jut[pop] out
ㆍ 돌출한 projected / projecting / prominent
ㆍ 돌출한 바위 protruding[projecting] rock
ㆍ 돌출한 개구리의 눈 the protruding[protuberant] eyeballs of a frog
ㆍ 그 지점은 바다에 돌출해 있다 The point juts[sticks] out into the sea
▷ 돌출물 {a projection} sự phóng ra, sự bắn ra, (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, (điện ảnh) sự chiếu phim, sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
▷ 돌출부 {a projecting part}
a salient (part)
『軍』 {a salience} chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật, sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy
{a bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá, (hàng hải) đáy tàu, the bulge (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế, phồng ra; làm phồng lên
(전선의) {a perimeter} chu vi, máy đo trường nhìn (thị trường), (quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...)
『動·植·解』 a ramus
-mi> (âm nhạc) Mi
『地』 (산·바위 등의) {a spur} đinh thúc ngựa, cựa (gà), cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi), (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...), mũi núi, tường cựa gà (chạy ngang bức thành), sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ, uể oải, cần được lên dây cót, (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ, (từ lóng) nổi tiếng, thúc (ngựa), lắp đinh (vào giày), lắp cựa sắt (vào cựa gà), khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã, làm phiền một cách không cần thiết
▷ 돌출점 {a projecting point}
{a jut} phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra, ((thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra