ㆍ 동문동종의 나라 {nations of the same race and language}
ㆍ 동종의 식물 {allied plants}
ㆍ 이것들은 동종에 속한다 {These things are of the same kind}
▷ 동종 기생 [-寄生] {autoecism} hiện tượng một chủ, hiện tượng đơn chủ
▷ 동종물 {the like} giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, (thông tục) thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), thích, muốn
▷ 동종 번식 『生』 close[in-and-in] breeding
▷ 동종 요법 {homeopathy} (y học) phép chữa vi lượng đồng cân