-둥이 {child} đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, (xem) fire, (từ lóng) bõ già này, từ lúc còn thơ
{one} một, như thế không thay đổi, (xem) all, kết hôn, lấy nhau, một, một giờ, cú đấm, tính tống thể và tính thống nhất, đã làm lành (với ai), đồng ý (với ai), (xem) year, chắc chắn là anh ta sẽ không đến, lần lượt từng người một, từng cái một, (xem) another, một người nào đó, một (người, vật...), người ta, ai
ㆍ 귀염둥이 one's dear[precious] child
ㆍ 막내둥이 the youngest child[son / daughter]
ㆍ 쫄래둥이 {a frivolous urchin}
ㆍ 해방둥이 {a child born in the year of Liberation of Korea in}1945