ㆍ 충돌로 프레임이 뒤틀린 차 {a car whose frame is distorted by a collision}
ㆍ 무릎이 뒤틀리다 get one's knee wrenched
ㆍ 책뚜껑이 열로 뒤틀렸다 {The book cover was warped by heat}
ㆍ 목재가 건조 중에 뒤틀렸다 {The wood has warped in drying}
2 (마음이) {become perverse}
{get distorted}
{become crooked}
{get warped}
ㆍ 겹친 불행 때문에 그 여자의 성격이 뒤틀렸다 {Her character was warped by repeated misfortunes}
3 (일이) {miscarry} sai, sai lầm, thất bại, thất lạc (thư từ, hàng hoá), sẩy thai
{fail} sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, thiếu, không đủ, thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai), đánh trượt (một thí sinh)
{be frustrated}
{be baffled}
{be upset}
{be foiled}
go wrong[amiss]
ㆍ 그의 계획이 뒤틀렸다 He was thwarted[obstructed / frustrated / foiled] in his plan