{heap} đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía, ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy; cho nhiều
{rise in piles}
ㆍ 창고에 쌀이 드러쌓였다 {Rice is piled up in the warehouse}