ㆍ 방 안에서 감춰 둔 장물을 들추어내다 hunt out[find] the stolen goods hidden in a room
ㆍ 오식을 들추어내다 discover misprints
2 [드러내다] {expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...), (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...), vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường, (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)
{disclose} mở ra; vạch trần ra, để lộ ra
{lay bare}
{unmask} vạch mặt, lột mặt nạ, tự lột mặt nạ, lộ chân tướng
ㆍ 다른 사람의 흠을 들추어내다 find fault with other people / pick holes in others
ㆍ 남의 불미스러운 과거를 들추어내다 dig up a person's disreputable past