들1 {a field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải (băng tuyết...), nên (huy hiệu), lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...), (vật lý) trường, (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê), đưa (đội bóng) ra sân, (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)
[전답] {the fields}
[평야] {a plain} đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị, thường; đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô (cô gái...), rõ ràng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van
ㆍ 들에도 산에도 {in the mountains as well as on the plains}
ㆍ 넓게 펼쳐진 들 a stretch[an expanse] of plains
ㆍ 들 가운데의 외딴 집 a lone[solitary] house in the middle of a plain
ㆍ 들로 일하러 나가다 {go to work in the fields}
ㆍ 들에 나가 일하다 work in the fields들2 [등등] and so on[forth]
and others[other things](of the same kind)
and[or] the like
{and what not}
et cetera(略 &c
, {etc} nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê)
)
ㆍ 책상 위에 노리개며 책 들이 많이 놓여 있었다 The table was loaded with toys, books, and what not
ㆍ 동물원에 가서 코끼리, 범, 사자, 곰 들을 보았다 We went to the zoo and saw elephants, tigers, lions, bears, and the like
-들ㆍ 우리들 we / us
ㆍ 사람들 people / other people / others
ㆍ 어린이들 {children} đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, (xem) fire, (từ lóng) bõ già này, từ lúc còn thơ
ㆍ 소년 소녀들 {boys and girls}
ㆍ 의사들 doctors / the medical fraternity
ㆍ 얘들아 Hey you people[you folks / you all]!ㆍ 잘들 했습니다 You all did well
ㆍ 이리들 오너라 You boys[girls / people / folks] come here
ㆍ 빨리들 갔다 {We left fast}
ㆍ 놀러들 갑시다 Let's all go out to play
ㆍ 다들 갔느냐 Has everybody gone?ㆍ 먹기에들 바쁘다 They're all busy eating
ㆍ 안들 먹느냐 Aren't you folks eating?ㆍ 먹지들 마시오 Don't eat it, anybody!ㆍ 들어들 오시오 Come in, you people
ㆍ 이분들은 우리 회사 사람들입니다 {These are my colleagues in the company}