{compact} sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch, chật ních, chen chúc, (văn học) cô động, súc tích, (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy, kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại
ㆍ 땡땡한 근육 {a hard muscle}
ㆍ 배가 땡땡해지도록 먹다 stuff[load] one's stomach with food / stuff[gorge] oneself with food / eat one's fill
ㆍ 암소의 젖이 부풀어 땡땡하다 {The udders of the cow are bursting with milk}