떨리다1 (몸이) {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông tục) động đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk,shake), (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; (nhạc) ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển, (thông tục) làm mất bình tĩnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền, giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, giũ, lắc (gối...) cho gọn lại, (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, (xem) leg
{tremble} sự run, run như cầy sấy, run, rung, rung sợ, lo sợ, (xem) balance
{shiver} sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi
{quake} sự rung, sự run, sự run rẩy, (thông tục) động đất, rung, (+ with, for) run, run rẫy
quiver(가늘게) bao đựng tên, (xem) arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run, vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)
(목소리 등이) {wobble} sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...), lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia, lung lay (cái bàn...), lảo đảo, loạng choạng (người), rung rung, run run (giọng nói), (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả
{waver} rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động
(현악기 등이) {vibrate} rung, rung động, lúc lắc, chấn động, rung lên, ngân vang lên (âm thanh), rung lên; rộn ràng, làm cho rung động; rung
ㆍ (무서운 광경을 보고) 공포로 떨리다 shudder with fear (at the terrible sight)
ㆍ 추위로 떨리다 shiver with[from (the)] cold
ㆍ 분해서 몸이 떨리다 {tremble with anger}
ㆍ 내손[다리]이 떨렸다 My hands[legs] were trembling[shaking]
ㆍ 나뭇잎이 바람에 떨리고 있다 {The leaves are trembling in the wind}
ㆍ 그녀의 목소리는 흥분으로 떨렸다 Her voice shook[trembled / quivered] with excitement
ㆍ 나는 온몸이 떨렸다 {I trembled all over}
ㆍ 현(絃)이 떨렸다 {The string vibrated}
ㆍ 화면의 글씨가 떨리고 있다 {The letters on the screen are dancing about}
ㆍ 내 무릎이 부들부들 떨렸다 {My knees were knocking together}
떨리다21 [먼지 등이 떨어져 나오다] {be shaken off}
be beaten[thrown] off
fall[come] off
{be brushed off}
ㆍ 담요의 먼지가 잘 떨리지 않는다 The dust in the blanket won't come out
2 [떨려나다] be excluded[plucked / eliminated / removed / left out]
ㆍ 채용시험에서 떨려나다 {be plucked in the examination for service}
ㆍ 공직에서 떨려나다 be removed[ousted] from public office / be purged from public life
ㆍ 품행이 방정치 못하여 학교에서 떨려나다 be expelled[<美> fired] from school for one's misconduct