뛰어나가다 (밖으로) {run out} chạy ra, chảy ra, tuôn ra, trào ra, hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...), ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...), được thả ra, được kéo xuống thẳng ra (dây thừng, chão...), hoàn thành cuộc thi đấu, hoàn thành chạy đua (được xếp thứ mấy, được bao nhiêu điểm...), (thể dục,thể thao) phạt việt vị (một đấu thủ crickê trong khi đang chạy), đưa (pháo) vào trận địa (để chuẩn bị bắn)
rush[burst] out
{barrel out}
start forward[out]
ㆍ 거리로 뛰어나가다 {run out into the street}
ㆍ 방에서 뛰어나가다 rush[run / dash / dart] out of the room
ㆍ 집을 뛰어나가다 dart[dash] out of a house / [가출하다] run away from home / fly from one's home
ㆍ 그는 맹렬한 기세로 뛰어나갔다 He dashed off[away] wildly[at a furious pace]