뜨겁다1 [열이 높다] {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo (tin tức), mới phát hành giấy bạc, (âm nhạc) giật gân, (thể dục,thể thao) được mọi người hy vọng, thắng hơn cả (vận động viên chạy...), (từ lóng) dễ nhận ra và khó sử dụng (đồ tư trang lấy cắp, giấy bạc...), (điện học) thế hiệu cao, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (vật lý) phóng xạ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dâm đãng, dê (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới kiếm được một cách bất chính; vừa mới ăn cắp được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị công an truy nã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không an toàn cho kẻ trốn tránh, ăn nóng (thức ăn), sôi nổi, kịch liệt, gây khó khăn rắc rối làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi, nóng, nóng nảy, giận dữ, sôi nổi; kịch liệt, hay dao động, ngả nghiêng, hay thay đổi ý kiến, (xem) give, đun nóng, hâm
{heated} được đốt nóng, được đun nóng, giận dữ, nóng nảy, sôi nổi
{burning} sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm), sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò), (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình, đang cháy, thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ), nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách
ㆍ 뜨거운 국[물] hot soup[water]
ㆍ 뜨거운 커피 {piping hot coffee}
ㆍ 뜨겁게 하다 heat / warm / <英俗> hot
ㆍ 햇볕이 뜨겁다 {The sun is hot}
ㆍ 부끄러워 얼굴이 뜨겁다 {My face burns with shame}
ㆍ 나는 뜨거운 음식을 좋아한다 {I like my food hot}
ㆍ 음식이 너무 뜨거워서 못 먹겠다 {The food is too hot to eat}
ㆍ 환자의 몸은 열이 나서 뜨거웠다 {The patient was hot with fever}
ㆍ 모터가 뜨거워졌다 {The motor has gotten hot}
/ {The motor has over heated}
2 [열렬하다] {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo (tin tức), mới phát hành giấy bạc, (âm nhạc) giật gân, (thể dục,thể thao) được mọi người hy vọng, thắng hơn cả (vận động viên chạy...), (từ lóng) dễ nhận ra và khó sử dụng (đồ tư trang lấy cắp, giấy bạc...), (điện học) thế hiệu cao, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (vật lý) phóng xạ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dâm đãng, dê (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới kiếm được một cách bất chính; vừa mới ăn cắp được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị công an truy nã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không an toàn cho kẻ trốn tránh, ăn nóng (thức ăn), sôi nổi, kịch liệt, gây khó khăn rắc rối làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi, nóng, nóng nảy, giận dữ, sôi nổi; kịch liệt, hay dao động, ngả nghiêng, hay thay đổi ý kiến, (xem) give, đun nóng, hâm
{passionate} sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha, dễ giận, dễ cáu
{burning} sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm), sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò), (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình, đang cháy, thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ), nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách
ㆍ 뜨거운 사랑 a passionate[burning] love
ㆍ 뜨거운 눈물을 흘리다 shed[weep] hot tears
ㆍ 뜨거운 박수를 보내다 give a big hand / clap and shout
ㆍ 그들은 서로 뜨거운 사이다 {They are sweet on each other}
/ They are deeply[passionately] in love with each other