레커차 [-車] [구난차] {a wrecker} người phá hoại, người tàn phá, người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người thu hồi tàu đắm, người làm nghề đi phá dỡ nhà, (ngành đường sắt) công nhân đội sửa chữa, người (tàu) vớt những vật trôi giạt; người (xe) thu dọn những vật đổ nát (sau một tai nạn)