{as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần, (xem) good, (xem) as much as, cũng chừng này, cũng bằng này, cũng vậy, (xem) well, (xem) well, (xem) yet, lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, như thế, y như thế, có thể là như vậy, có thể cho là như vậy, (xem) though, mà, người mà, cái mà...; như, điều đó, cái đó, cái ấy, đồng át (tiền La mã)
{because} vì, bởi vì, vì, do bởi
{since} từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
ㆍ 날이 어두워지려기에 이내 돌아왔다 As it was getting dark, we soon turned back
ㆍ 그녀가 사직하려기에 내가 말렸다 {I dissuaded her from resigning}
ㆍ 그녀가 식사를 하려기에 나는 자리를 떴다 She was going to begin eating[to eat], so I left there