-롭다 {be} thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, (+ động tính từ hiện tại) đang, (+ động tính từ quá khứ) bị, được, đã đi, đã đến, chống lại, tán thành, đứng về phía
{be characterized by}
ㆍ 새롭다 new / fresh
ㆍ 해롭다 harmful / injurious / do harm / have an injurious effect