마켓 {a market} chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ
ㆍ 슈퍼마켓 {a supermarket} cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà)