매치1 [시합] {a match} diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng), đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp
ㆍ 타이틀[리턴 / 태그] 매치 a title[return / tag] match
2 {}[조화]
ㆍ 매치하다 match (with)
go well
ㆍ 그녀의 모자가 옷에 잘 매치한다 Her hat matches[goes with] her dress well