a fillet(가느다란) dây bưng, dải lụa (để buộc đầu), (y học) băng (để buộc bó vết thương), (kiến trúc) đường chỉ vòng, đường gân, đường gờ (trên bìa sách...), thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn, khúc cá to, (số nhiều) lườn (ngựa, bò...), buộc bằng dây băng, trang trí bằng đường chỉ vòng, róc xương và lạng (thịt, cá...)
a frontlet(장식 있는) mảnh vải bịt ngang trán, trán (thú vật), màn che trước bàn thờ