머지않아 [이윽고] {soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay, as soon as; so soon as ngay khi, thà, sớm, thà... hơn, thích hơn, (xem) least, nói xong là làm ngay
{presently} chẳng mấy chốc, ngay sau đó, (Ê,cốt) hiện giờ, hiện nay, bây gi
{before long}
{in a short time}
{by and by} tương lai
[때가 되면] {in due course of time}
in due course[time]
[불원간] some[one] day
{at no distant date}
ㆍ 머지않아 그들은 결혼할 것이다 {Their wedding is in the offing}
ㆍ 그 문제는 머지않아 해결될 것이다 {The problem will solve itself in course of time}
ㆍ 머지않아 눈도 다 녹을 것이다 The snow will melt away soon[before long]
ㆍ 머지않아 선거가 있을 것이다 There will be an election before long[in the near future]
ㆍ 머지않아 좋은 소식을 듣게 될 것이다 You will hear good news soon[shortly]