목재 [木材] {wood} gỗ, củi, ((thường) số nhiều) rừng, thùng gỗ (đựng rượu), (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ, thấy cây mà không thấy rừng, nhìn thấy hiện tượng mà không thấy bản chất, (thông tục) nó dốt đặc, nó ngu lắm, khỏi nguy hiểm, thoát nạn, phát cáu, nổi giận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn, tẩu thoát, bằng gỗ, (thuộc) rừng, cung cấp củi; lấy củi, trồng rừng
(건축용) (house) timber
<美> {lumber} gỗ xẻ, gỗ làm nhà, đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng, đống lộn xộn, mỡ thừa (trong người), chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn, chứa chất (những cái vô ích), đốn gỗ
<집합적> {timbering}
ㆍ 이 집은 수입한 목재로 건축되어 있다 {This house is built with imported timber}
▷ 목재 건조(법) timber seasoning[drying]
▷ 목재 공업 {the lumber industry}
▷ 목재 공장 a timber[lumber] mill
▷ 목재 방부 {kyanizing}
▷ 목재 벌채업 {lumbering} ì ạch kéo lết đi
▷ 목재 벌채 인부 {a logger} người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) log,man)
{a timberman} thợ lâm trường
<美·캐나다> {a lumberman} người thợ đốn gỗ, thợ rừng, người buôn gỗ
{a lumberjack} người thợ đốn gỗ, thợ rừng, người buôn gỗ
{a woodcutter} người đẵn gỗ; tiều phu, thợ khắc gỗ
▷ 목재상 {a lumberman} người thợ đốn gỗ, thợ rừng, người buôn gỗ