몸서리1 [무서워서 다시는 하고 싶지 않은 마음] {a shudder} sự rùng mình, rùng mình (ghê sợ, ghê tởm)
{a quiver} bao đựng tên, (xem) arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run, vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)
{a thrill} sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ), (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi), (từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ, làm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp, rùng mình, run lên; rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động
{a quake} sự rung, sự run, sự run rẩy, (thông tục) động đất, rung, (+ with, for) run, run rẫy
{a tremble} sự run, run như cầy sấy, run, rung, rung sợ, lo sợ, (xem) balance
{a shiver} sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi
{quivering} sự run, run lẩy bẩy
{shuddering} rùng mình (ghê sợ, ghê tởm...)
{trembling}
{shivering} run rẩy, lẩy bẩy
2 [지겨움] {weariness} sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự chán ngắt
{tiresomeness} tính chất làm cho mệt mỏi, tính chất đáng chán