물집1 (피하의) {a blister} vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da, chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại), (y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da, làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên, (thông tục) đánh giập mông đít, (thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai)
ㆍ 물집이 생긴 손 {a blistered hand}
ㆍ 물집이 생기다 blisters form[rise] / get[have] a blister (on one's foot) / blister