민족 [民族] {a race} (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, (số nhiều) cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người, sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời), (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi, chạy đua với, chạy thi với (ai), phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ, lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy), ham mê đua ngựa, thua cá ngựa hết (gia sản...), khánh kiệt vì thua cá ngựa
{a nation} dân tộc, nước, quốc gia
{a people} dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng như số nhiều) người ta, thiên hạ, (dùng như số nhiều) gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm, di dân, ((thường) động tính từ quá khứ) ở, cư trú (người vật)
{a nationality} tính chất dân tộc; tính chất quốc gia, dân tộc; quốc gia, quốc tịch
{an ethnic group}
ㆍ 다민족 국가 a multinational[multiracial] country
ㆍ 소수 민족 {a minority race}
ㆍ 유태 민족 {the Jewish nation}
ㆍ 지배 민족 a master race / (나치가 제창한) the Herrenvolk
ㆍ 민족의 화합 {national reconciliation}
ㆍ 민족적(인) 편견(偏見) {racial prejudice}
ㆍ 민족의 동질성(同質性) {national homogeneity}
ㆍ 앵글로 색슨 민족 the Anglo-Saxon race
ㆍ 그들은 모두 독일 민족이다 {They are all Germans by race}
▷ 민족 감정 {a race feeling}
a national sentiment
▷ 민족 국가 a nation-state
▷ 민족 기원론 『인류학』 {ethnogeny} khoa nguồn gốc tộc người
▷ 민족 문제 {a racial problem}
▷ 민족 문화 {national culture}
▷ 민족 생물학 {ethnobiology}
▷ 민족성 racial characteristics[traits]
{the character of a people}
▷ 민족 심리학 folk[ethnic] psychology
{ethnopsychology} khoa tâm lý học dân tộc
▷ 민족 언어학 {ethnolinguistics}
▷ 민족 운동 a national movement
▷ 민족 음악 {folk music}
▷ 민족 의상 [-衣裳] {a folk costume}
native dress
▷ 민족 의식 national[racial] consciousness
▷ 민족 이동 {racial migration}
『史』 {the migration of nations}
▷ 민족 자본 {native capital}
{national capital}
▷ 민족적 긍지 {a national pride}
▷ 민족 전선 [-戰線] a people's[racial] front
▷ 민족 정신 racial[national] spirit
▷ 민족 주체성 {national identity}
{a national pride}
▷ 민족지 [-誌] {ethnography} khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
▷ 민족 지상주의 {racism} chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
▷ 민족 진영 the nationalist bloc[camp]
▷ 민족 해방 {national liberation}
▷ 민족 해방 전선 (아랍의) the National Liberation Front(略 NLF)