박해 [迫害] {persecution} sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ, chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi
{oppression} sự đàn áp, sự áp bức
{torment} sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần), nguồn đau khổ, làm đau khổ, giày vò, day dứt
ㆍ 박해의 희생자 {victims of oppression}
ㆍ 종교상의 박해 {religious persecution}
ㆍ 많은 신도들이 박해를 당했다 Many believers suffered persecution[were persecuted]
ㆍ 박해하다 {persecute} khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ
{oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức
{torment} sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần), nguồn đau khổ, làm đau khổ, giày vò, day dứt
▷ 박해 망상 『醫』 {persecution complex} chứng phức cảm bị hành hạ (niềm tin điên loạn là mình bị hành hạ)
▷ 박해자 {a persecutor} kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ
{an oppressor} kẻ đàn áp, kẻ áp bức
{a molester} người quấy rầy, người làm phiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gạ gẫm