ㆍ 상보가 낡아서 발발 나간다 {The tablecloth is so old as to shred easily}
ㆍ 발발하다 tear[rend] easily
발발 [勃發] {outbreak} sự phun lửa (núi lửa), cơn; sự bột phát, sự bùng nổ (của chiến tranh...), sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng), (địa lý,địa chất) (như) outcrop[aut'breik], phun ra, phụt ra, bùng nổ
{outburst} sự phun lửa (núi lửa), sự bột phát, sự bùng nổ, cơn (giận...)