발음 [發音]1 『言』 {pronunciation} sự phát âm, sự đọc, cách phát âm, cách đọc (của ai, của một từ)
{enunciation} sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu, (toán học) đề, sự phát âm (một từ)
articulation(음절로 나누어서의) (giải phẫu) khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, phụ âm, (kỹ thuật) trục bản lề
ㆍ 발음대로 {phonetically} thuộc ngữ âm, liên quan đến ngữ âm, đúng phát âm
ㆍ 또렷한[정확한] 발음 clear[correct] pronunciation
ㆍ 틀린 발음 {mispronunciation}
ㆍ 발음대로의 철자 {phonetic spelling}
ㆍ 발음이 명확한 사람 {an articulator}
ㆍ 발음이 좋다[나쁘다] have a good[bad] pronunciation / one's pronunciation is good[bad]
{enunciate} đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...), phát âm (một từ)
articulate(음절로 나누어) có khớp, có đốt, đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng, (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối, nối bằng khớp; khớp lại với nhau, đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng
ㆍ 올바르게 발음하다 {pronounce correctly}
ㆍ 그의 이름을 잘못 발음하였다 {I mispronounced his name}
ㆍ 이 낱말은 어떻게 발음합니까 How do you pronounce this word?ㆍ 그것은 두 번 째 음절에 악센트를 주어 발음한다 It is pronounced with an accent on the second syllable