방대 [¿·尨大]ㆍ 방대하다 {bulky} to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)
{massive} to lớn, đồ sộ; chắc nặng, thô, ồ ạt
{vast} rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
{voluminous} to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp
{copious} phong phú, dồi dào, hậu hỉ
{extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
{enormous} to lớn, khổng lồ, tàn ác
{stupendous} lạ lùng, kỳ diệu; vô cùng to lớn
{colossal} khổng lồ, to lớn
{fabulous} thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường, chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích, ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)
{mammoth} voi cổ, voi mamut, to lớn, khổng lồ
{huge} to lớn, đồ sộ, khổng lồ
{gigantic} khổng lồ, kếch x
{enormous} to lớn, khổng lồ, tàn ác
ㆍ 방대한 계획 {a grand plan}
ㆍ 방대한 생산 과잉 {enormous overproduction}
ㆍ 방대한 예산 {a budget of staggering proportions}
ㆍ 방대한 우주 여행 계획 {a colossal space flight project}
ㆍ 방대한 자료 {massive material}
ㆍ 방대한 작품 {a work on a grand scale}
ㆍ 방대한 저술 {a voluminous work}
ㆍ 3천 단어로 된 방대한 문서 {a bulky document of three thousand words}
ㆍ 그가 여태껏 행한 연설들을 모으면 방대한 책이 될 것이다 {The speeches he has delivered would fill a big volume}
ㆍ 방대히 {massively} đồ sộ, ồ ạt, quan trọng; lớn lao
{vastly} rộng lớn, mênh mông, bao la, (thông tục) vô cùng, to
{voluminously} lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo ); lùng nhùng (về hàng vải), nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách), viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), to, to tướng