배기 [排氣] [공기를 밖으로 뽑아 냄] {exhaust} (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí, hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...), làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)
『理』 {exhaustion} (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức, tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu, (toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp, sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)
{evacuation} sự rút khỏi (một nơi nào...), sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh), sự tháo, sự làm khỏi tắc, (y học) sự bài tiết; sự thục, sự rửa, (vật lý) sự làm chân không; sự rút lui
[배출된 가스 등] {used steam}
exhaust (steam / gas)
[통풍] {ventilation} sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, (y học) sự lọc (máu) bằng oxy, sự đưa ra bàn luận rộng rãi
▷ 배기 가스 waste[exhaust] gas
{exhaust fumes}
(engine) exhaust
▷ 배기갱 [-坑] {an exhaust gallery}
▷ 배기관[파이프] an exhaust[eduction] pipe
▷ 배기구 [-口] {an exhaust port}
▷ 배기기 [-機] {a ventilator} bộ thông gió, máy thông gió; quạt, cửa sổ thông gió (ô tô), (kiến trúc) cửa thông hơi
▷ 배기량 (piston) displacement
ㆍ 배기량 2,000cc의 차 a two thousand cubic centimeter displacement car