배례 [拜禮] {a salutation} sự chào, tiếng chào; lời chào
{a salute} sự chào; cách chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào), chào, (quân sự) chào (theo kiểu quân sự), làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)
{worship} (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, tôn sùng, đi lễ
ㆍ 배례하다 {bow down}
{salute} sự chào; cách chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào), chào, (quân sự) chào (theo kiểu quân sự), làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)
{worship} (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, tôn sùng, đi lễ