배수량 [排水量] {displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức (một công chức...), sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, (điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển, (hàng hải) trọng lượng nước rẽ (của tàu)
ㆍ 수상[수중] 배수량 a surface[submerged] displacement
ㆍ 그 배는 배수량이 2만톤이다 {The ship has a displacement of twenty thousand tons}