ㆍ 버글버글하다 {boil} (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, (nghĩa bóng) sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, (xem) pot
{simmer} trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, (nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)
{come to a boil}
2 (거품이) {bubbling}
{foamily}
ㆍ 버글버글하다 {bubble up}
{rise in bubbles}
3 (많이 모여서) in swarms[crowds]
ㆍ 버글버글하다 crowd (together)
be crowded
{throng} đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních
swarm[teem]
{flock together}
ㆍ 사람이 버글버글하는 아파트 {an enormous human warren of tenements}
ㆍ 땅에는 벌레들이 버글버글했다 {The ground was simply crawling with worms}