버드나무 『植』 {a willow} (thực vật học) cây liễu, (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ((thường) làm bằng gỗ liễu), (nghành dệt) máy tước x, thưng tiếc người thân đ chết; nhớ nhung người thân vắng mặt
ㆍ 늘어진 버드나무 가지 {long drooping branches of a willow tree}
ㆍ 버드나무가 바람에 나부낀다 {The willow is bending to the wind}