{cutting} sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...), đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi, cành giâm, bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra, (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa, sự giảm, sự bớt (giá, lương), sắc bén (dao...), buốt, cắt da cắt thịt (rét...), (nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt
{logging} việc đốn gỗ
<美> {lumbering} ì ạch kéo lết đi
<英> {timbering}
ㆍ 벌목이 금지된 산 {a mountain where timbering is prohibited}
ㆍ 벌목하다 {cut down}
{cut over}
fell
lumber <(IN) a valley>
{log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu), (như) log,book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn, ngã vật xuống, ngã như trời giáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh, hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì, chặt (đốn) thành từng khúc, (hàng hải) ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm), (hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai), nhổ lên, đào gốc (cây)
▷ 벌목기 [-期] a felling[logging] season
▷ 벌목꾼 {a logger} người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) log,man)
<美> {a lumberman} người thợ đốn gỗ, thợ rừng, người buôn gỗ
{a lumberjack} người thợ đốn gỗ, thợ rừng, người buôn gỗ