{spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
ㆍ 사이가 벌었다 The crack spreads[got worse]
2 [맞닿은 자리가 벌어지다] split[burst] open
ㆍ 밤송이가 벌었다 {A chestnut burst open}
벌다21 [돈을 얻다] make[earn / gain / <口> clean up]
find one's account
cash in
{come off a gainer}
[이익을 얻다] profit
make[get / obtain / realize / derive] a profit
ㆍ 애써 번 돈 hard-earned money
ㆍ 생활비를 벌다 earn[make] one's living
ㆍ 전쟁통에 벌다 make a good thing[do well] out of a war
ㆍ 머리를 써서 돈을 벌다 coin one's brains
ㆍ 그녀는 한 달에 50만 원 번다 She makes[earns] 500,000 won a month
ㆍ 그는 경량 렌즈를 고안하여 큰 돈을 벌었다 {He made a fortune by inventing lightweight lenses}
ㆍ 그는 그 거래에서 큰 돈을 벌었다 {He made a large profit on the deal}
ㆍ 나는 역까지 걸어가 140원 벌었다 I saved 140 won by walking to the station
ㆍ 이 장사는 돈이 벌린다[벌리지 않는다] This business is[is not] profitable
/ This business pays[does not pay]
ㆍ 이 장사를 하면 떼돈을 벌 수 있다 {The money just rolls in this business}
2 [자초하다] bring[draw] upon
{incur} chịu, gánh, mắc, bị
{court} sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...), phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh, mất quyền thưa kiện, (nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ, tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy