벙거지 [모자] {headgear} khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)
{a hat} cái mũ ((thường) có vành), (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý, đi quyên tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai, khúm núm, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình, giữ bí mật điều gì, thật à, (xem) take, (từ lóng) huênh hoang khoác lác, nhận lời thách, (thông tục) hết sức bí mật, tối mật, đội mũ cho (ai)
(옛 군인의) a soldier's hat[helmet]
ㆍ 벙거지 시울 만지는 소리 <속담> vague[indistinct / imprecise / fuzzy] words / a rambling[pointless] talk