변동 [變動] (a) change sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)
(an) alteration sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi
(시세 등의) (a) fluctuation sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường
ㆍ 무변동 임금 {a pegged wage}
ㆍ 대변동 a violent[radical] change
ㆍ 사회의 대변동 social upheaval[cataclysm]
ㆍ 계절적 변동 {seasonal fluctuation}
ㆍ 물가의 변동 {fluctuations in prices}
ㆍ 한국 원화의 격심한 가치 변동 {wild fluctuations in the value of the won}
ㆍ 변동이 심한 물가[시황] fluctuating prices[markets]
ㆍ 변동 없는 unchanged / unaltered / stationary / firm
ㆍ 변동을 보이다[겪다] show[undergo] a change
ㆍ 변동을 초래하다 {bring about a change}
ㆍ 우리는 사회의 격심한 변동을 따라갈 수 없었다 {We could not keep up with the rapid changes in society}
ㆍ 물가에 격심한 변동이 있었다 {There was a sharp fluctuation in prices}
ㆍ 내각의 변동이 예상되고 있다 A reshuffle of the Cabinet is (being) predicted
ㆍ 변동하다 (undergo a) change
{fluctuate} dao động, lên xuống, thay đổi bất thường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh
{alter} thay đổi, biến đổi, đổi, thay đổi; sửa đổi, sửa lại, (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)
{vary} làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, thay đổi, biến đổi, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất đồng, (toán học); (vật lý) biến thiên, (âm nhạc) biến tấu
ㆍ 물가가 격심하게 변동하고 있다 {Prices are fluctuating sharply}
ㆍ 온도는 25도와 30도 사이에서 변동한다 The temperature varies[ranges] between 25 and 30 degrees