보디 {a body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối; số lượng lớn; nhiều, con người, người, vật thể, tạo nên một hình thể cho (cái gì), ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng
▷ 보디가드 {a bodyguard} người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ
{a guard} (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, (quân sự) đội quân, (ngành đường sắt) trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, (+ against) đề phòng, phòng, giữ gìn, (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
▷ 보디 블로 (권투에서) {a body blow}
▷ 보디빌딩 body-building
<口> {pumping iron}
ㆍ 보디빌딩을 하다 work out with weights / <口> pump iron
▷ 보디 체크 [보안 검사] {a security check}
{a frisk} sự nhảy cỡn, sự nô đùa, nhảy cỡn, nô đùa, vẫy (đuôi...) (chó), (từ lóng) lần (người) để đi tìm khí giới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lần (ai) để xoáy