봉쇄 [封鎖] [출입을 막음] {a blockade} sự phong toả, sự bao vây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ), sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...), phong toả, bao vây, che mất (mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)
{blocking} (Tech) khóa; chặn; kết khối
{bottling up}
ㆍ 경제 봉쇄 an economic blockade[boycott]
ㆍ 직접[간접] 봉쇄 a direct[cruising] blockade
ㆍ 해상 봉쇄 a naval[sea] blockade
ㆍ 항구의 봉쇄를 풀다[뚫다] lift[break] the blockade of a port
ㆍ 봉쇄하다 {blockade} sự phong toả, sự bao vây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ), sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...), phong toả, bao vây, che mất (mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)
block (up)
[가두다] {confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với, ở cữ, đẻ, bị liệt giường, ((thường) số nhiều) biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)
[봉쇄 정책을 취하다] {contain} chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại, (toán học) có thể chia hết cho (một số)
ㆍ 성의 입구를 봉쇄하다 {block the entrance to the castle}
ㆍ 적은 항구를 봉쇄했다 {The enemy blockaded the harbor entrance}
ㆍ 정부는 야당의 반대를 봉쇄하는 데 성공했다 The government succeeded in silencing[suppressing] opposition to its policies
▷ 봉쇄 구역 {a blockade zone}
▷ 봉쇄 돌파 blockade-running
▷ 봉쇄 돌파선[자] a blockade-runner
▷ 봉쇄선 [-船] {a blocking ship}
{a blockader} xem blockade
▷ 봉쇄선 [-線] {a blockade line}
▷ 봉쇄 작전 containment tactics[operations]
▷ 봉쇄 정책 {a blockade policy}
▷ 봉쇄 탄전 {a foreclosed coalfield}
▷ 봉쇄 함대 a blockading squadron[fleet]▷ 봉쇄항 a blockaded port