{annex} phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái
[추가하다] {subjoin} thêm vào, phụ thêm vào
▷ 부가물 {an addition} (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
{an appendage} vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, (giải phẫu) phần phụ
{an annex} phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái
{an affix} sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tổ, affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)
▷ 부가 보험료 loading(순보험료에 대하여)▷ 부가세 <美> a surtax
<英> {a supertax} thuế phụ, thuế siêu lợi tức
{an additional tax}
▷ 부가 소득세 {an additional income tax}
▷ 부가 우편료 {extra postage}
▷ 부가 의문 『문법』 {a tag question}
▷ 부가 저당 collateral (security) (Econ) Vật thế chấp.+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào (nhưng không phải đảm bảo cá nhân như bảo lãnh) mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.