부랑 [浮浪] {vagrancy} sự lang thang; lối sống lang thang
{wandering} sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày, (số nhiều) lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê
{vagabondage} thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất, tụi du đãng
ㆍ 부랑하다 wander[stray] about
{vagabondize} lang thang lêu lổng
{tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang; lối sống lang thang, (hàng hải) tàu hàng chạy không theo đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà đĩ thoã; người con gái đĩ thoã, bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ, đi lang thang
{roam} cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, đi chơi rong; đi lang thang
lead a vagrant[hobo] life
ㆍ 부랑하는 신세가 되다 {be turned adrift in the world}
ㆍ 나는 이 마을에서 저 마을로 부랑하였다 I wandered(about) from town to town
▷ 부랑배 {roughnecks}
{toughs}
{hoodlums}
{hooligans}
{the scum of the street}
{a vagrant tribe}
▷ 부랑 생활 {vagrancy} sự lang thang; lối sống lang thang
{hoboism}
▷ 부랑아 {a juvenile vagrant}
{a waif} (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển), vật vô chủ, trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ, trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ, chó mèo vô chủ, đầu thừa đuôi thẹo
{a guttersnipe}
{a street Arab} đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa trẻ đầu đường xó chợ
▷ 부랑자 {a vagabond} lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, (nghĩa bóng) vẩn vơ, người lang thang lêu lổng, (thông tục) tên du đãng, (thông tục) đi lang thang lêu lổng
{a loafer} kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác
{a tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang; lối sống lang thang, (hàng hải) tàu hàng chạy không theo đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà đĩ thoã; người con gái đĩ thoã, bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ, đi lang thang
<美俗> {a hobo} thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang, đi rong kiếm việc làm (thợ), đi lang thang lêu lỏng
{a bum} phía sau, đằng sau, mông đít, (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám, đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám, lộn xộn, rối loạn, ăn bám, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi, vô giá trị, hạng bét, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm biếng, đi lang thang vơ vẩn, vô công rồi nghề; ăn bám, bòn rút, xin xỏ được
<俗> {a vag} viết tắt của vagrant, viết tắt của vagabond
<美俗> {a gold brick} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối, đánh lừa, lừa dối
ㆍ 이 마을 저 마을 떠도는 부랑자 a vagabond[tramp] drifting from village to village