Nghĩa của 분하구나
Nghĩa là gì:
분하구나
- 분한 [分限]1 [실용 한도] {usefulness} sự ích lợi; tính chất có ích, (từ lóng) kh năng, (từ lóng) sự thành thạo
- {utility} sự có ích; tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng ((cũng) public utilities), (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility,man)
- [경제적 가치] {economical use}
- ♣ 분한(이) 없다 {be uneconomical}
- ♣ 분한(이) 있다 (물건이) {be economical}
- {have much spending power}
- ㆍ 시간을 분한이 있게 쓰다 make the most of one's time
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 분하구나