붉히다 {blush} sự đỏ mặt (vì thẹn), ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt, làm cho ai thẹn đỏ mặt, đỏ mặt (vì thẹn), thẹn, ửng đỏ, ửng hồng
{color up}
{change color}
ㆍ 얼굴을 붉히기 {a blush} sự đỏ mặt (vì thẹn), ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt, làm cho ai thẹn đỏ mặt, đỏ mặt (vì thẹn), thẹn, ửng đỏ, ửng hồng
ㆍ (부끄러워) 얼굴을 붉히다 blush (for[with] shame) / turn red with embarrassment
ㆍ 볼을 붉히고 with a blush on one's cheeks
ㆍ 그는 자기의 어리석음을 부끄럽게 생각하여 낯을 붉혔다 {He blushed at his own stupidity}
ㆍ 그는 화가 나서 얼굴을 붉혔다 {He is flushed with anger}
ㆍ 그녀는 부끄러워 얼굴을 붉혔다 She blushed[flushed / turned red] with shame