{simply} chỉ là; thường là, đơn giản, mộc mạc; hồn nhiên
{only} chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra
ㆍ 비단 …뿐 아니라 … not only[merely] ‥ but also ‥
ㆍ 그것은 비단 건강에 해로울 뿐만 아니라 비경제적이다 {It is not only unhealthy but also wasteful}
비단 [緋緞] {silk fabrics}
silk goods[stuff]
silk(s)
satin(공단) xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng (giấy)
ㆍ 비단의 silk / made of silk / [비단 같은] silken / silky / sericeous