{slant} (thơ ca) xiên, nghiêng, đường xiên, đường nghiêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp, làm nghiêng; làm cho đi chệch đường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra), dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường
incline
{be tilted}
{get out of the straight}
ㆍ 비뚤어진 코 {a crooked nose}
ㆍ 비뚤어진 나무 a gnarled[crooked] tree
ㆍ 넥타이가 비뚤어졌어요 Your tie is crooked[away]
ㆍ 모자가 비뚤어졌어요 {Your hat is crooked}
ㆍ 벽의 그림이 약간 비뚤어져 있다 The picture on the wall is tilted[slanting] a little to one side
ㆍ 책상의 위치가 비뚤어져 있다 {The desk is not in the right place}